Trọng lượng thép hình U là bao nhiêu? Thông số này có tác dụng gì? Berryburst creates an explosion of vibrant colours on the http://vozhispananews.com/mardi-gras-casino-wv-dog-racing-schedule/ screen. Thông tin chi tiết sẽ có trong bài viết sau của Sáng Chinh.
Bảng tra trọng lượng thép hình U
Thép hình chữ U với tính năng chịu cường độ lực cao, rung động mạnh nhờ đặc tính cứng và bền của nó, thép hình u có tuổi thọ lên đến hàng chục, hàng trăm năm ngay cả trong điều kiện hóa chất ăn mòn và môi trường khắc nghiệt.
- Mác thép của Cộng Hòa Liên Bang Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
- Mác thép của nước Nhật: SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Hoa: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
- Mác thép của Hoa Kỳ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hình U
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U | |||
Quy Cách Sản Phẩm | Chiều Dài m | kg/m | kg/cây |
U 50 x 32 x 4.4 x 7mm | 6 | 4.90 | 29.40 |
U 65 x 36 x 4.4 x 7.2mm | 6 | 5.90 | 35.40 |
U 75 x 40 x 5 x 7mm | 6 | 6.92 | 41.52 |
U 80 x 40 x 4.5 x 7.4mm | 6 | 7.05 | 42.30 |
U 100 x 46 x 4.5 x 7.6mm | 6 | 8.59 | 51.54 |
U 100 x 50 x 5 x 7.5mm | 6 | 9.36 | 56.16 |
U 120 x 52 x 4.8 x 7.8mm | 6 | 10.40 | 62.40 |
U 125 x 65 x 6 x 8mm | 6 | 13.40 | 80.40 |
U 140 x 58 x 4.8 x 7.8mm | 6 | 12.30 | 73.80 |
U 150 x 75 x 6.5 x 10mm | 6 | 18.60 | 111.60 |
U 160 x 64 x 5 x 8.4mm | 6 | 14.20 | 85.20 |
U 180 x 70 x 5.1 x 8.7mm | 6 | 16.30 | 97.80 |
U 180 x 75 x 7 x 10.5mm | 6 | 17.40 | 104.40 |
U 200 x 76 x 5.2 x 9mm | 6 | 18.40 | 110.40 |
U 200 x 80 x 7.5 x 11mm | 6 | 24.60 | 147.60 |
U 200 x 90 x 8 x 13.5mm | 6 | 30.30 | 181.80 |
U 240 x 90 x 5.6 x 10mm | 6 | 24.00 | 144.00 |
U 250 x 90 x 9 x 13mm | 6 | 34.60 | 207.60 |
U 250 x 90 x 11 x 14.5mm | 6 | 40.20 | 241.20 |
U 270 x 95 x 6 x 10.5mm | 6 | 27.70 | 166.20 |
U 300 x 90 x 9 x 13mm | 6 | 38.10 | 228.60 |
U 300 x 90 x 10 x 15.5mm | 6 | 43.80 | 262.80 |
U 300 x 90 x 12 x 16mm | 6 | 48.60 | 291.60 |
U 300 x 100 x 6.5 x 11mm | 6 | 31.80 | 190.80 |
U 380 x 100 x 10.5 x 16mm | 6 | 54.50 | 327.00 |
U 380 x 100 x 13 x 26mm | 6 | 67.30 | 403.80 |
Tham khảo thêm: Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
Biết trọng lượng thép hình U để làm gì?
Thực tế khi mua thép hình U khách hàng trước biết phải biết thông số về quy cách thép hình U. Trọng lượng thép hình U là thông số quan trọng bởi giá thép hình U sẽ được tính theo cây thép hay tính thép trọng lượng thép.
Ví dụ Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) có giá khoảng 15,300 VNĐ/kg hay 1,116,900 cây thép.
Như vậy khi quý khách có trọng lượng thép hình U sẽ dễ dàng đối chiếu giá thép trong bảng báo giá thép.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình U và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức. Free play offers a certain number of spins on a slot or play at a table game just for signing up or making that first https://casillascontracting.us/how-old-to-go-to-casino-in-arizona/ deposit.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7. Since its beginnings, Real Time Gaming https://nikel.co.id/fort-hall-casino-fort-hall-id/ has been working hard to build a strong reputation in the online casino world and it still continues to provide the best gaming solutions to operators.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú. Available on selected games only. https://www.siliconvalleycloudit.com/ny-mega-millions-jackpot-winning-numbers/
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. Betchain https://parkirpintar.com/lucky-red-casino-new-member-bonus/ Casino – Welcome Bonus.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Tin liên quan: https://fgocialisgfeb.com/gia-thep-thep-dong-tau-hom-nay/