DMCA (Digital Millennium Copyright Act) là một luật pháp của Hoa Kỳ được thông qua vào năm 1998 để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số hóa. DMCA chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ quyền tác giả và chủ sở hữu nội dung trực tuyến, cung cấp các quy tắc và quy trình để đối phó với việc vi phạm bản quyền trực tuyến.
DMCA có vai trò gì trong việc bảo vệ bản quyền?
Luật DMCA (Digital Millennium Copyright Act), tên viết tắt của Đạo luật Bản quyền Thế kỷ Số, là một đạo luật của Hoa Kỳ được ban hành vào năm 1998. Chức năng chính của DMCA là bảo vệ bản quyền trong môi trường kỹ thuật số bằng cách thiết lập các quy định và thủ tục cho phép chủ sở hữu bản quyền yêu cầu loại bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào nội dung vi phạm bản quyền.
DMCA chia thành hai phần quan trọng:
-
Phần 101: Phần này định nghĩa các thuật ngữ liên quan đến bản quyền và thiết lập các quy tắc tổng quan để bảo vệ bản quyền trong môi trường kỹ thuật số.
-
Phần 512: Phần này cung cấp các quy trình cụ thể cho phép chủ sở hữu bản quyền yêu cầu loại bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào nội dung vi phạm bản quyền.
Dưới đây là một số vai trò cụ thể của DMCA trong việc bảo vệ bản quyền:
-
Cung cấp một khung pháp lý cho việc bảo vệ bản quyền trong thế giới kỹ thuật số: DMCA tạo ra một bộ quy tắc và quy trình rõ ràng cho phép chủ sở hữu bản quyền yêu cầu loại bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào nội dung vi phạm bản quyền. Điều này giúp bảo vệ quyền của chủ sở hữu bản quyền và ngăn chặn việc sử dụng trái phép tác phẩm của họ.
-
Tạo ra hệ thống báo cáo và giải quyết tranh chấp: DMCA thiết lập một hệ thống báo cáo và giải quyết tranh chấp, cho phép chủ sở hữu bản quyền báo cáo nội dung vi phạm bản quyền và yêu cầu nó bị loại bỏ hoặc vô hiệu hóa. Điều này giúp giải quyết các vấn đề tranh chấp bản quyền một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Bảo vệ người sử dụng hợp pháp: DMCA cung cấp các biện pháp bảo vệ cho người dùng hợp pháp, bao gồm quy định về trách nhiệm giới hạn đối với các dịch vụ lưu trữ và truyền phát nội dung. Điều này đảm bảo rằng người dùng hợp pháp không bị trừng phạt vì việc vi phạm bản quyền do hành động của người khác.
DMCA đã chứng tỏ mình là một công cụ hiệu quả trong việc bảo vệ bản quyền trong môi trường kỹ thuật số. Nó đã giúp ngăn chặn việc sử dụng trái phép tác phẩm của chủ sở hữu bản quyền và bảo vệ quyền của họ.
Có những loại vi phạm bản quyền nào?
Có nhiều loại vi phạm bản quyền, nhưng một số loại phổ biến bao gồm:
-
Sao chép trái phép: Đây là hành vi sao chép tác phẩm bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền. Sao chép trái phép có thể bao gồm việc tải xuống các bản sao trái phép từ internet, sao chép các bản sao vật lý của tác phẩm bản quyền hoặc sử dụng các thiết bị hoặc phần mềm để sao chép các tác phẩm bản quyền.
-
Phân phối trái phép: Đây là hành vi cung cấp tác phẩm bản quyền cho người khác mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền. Phân phối trái phép có thể bao gồm chia sẻ các bản sao trái phép của tác phẩm bản quyền qua internet, bán các bản sao trái phép của tác phẩm bản quyền hoặc cho thuê các bản sao trái phép của tác phẩm bản quyền.
-
Sử dụng trái phép: Đây là hành vi sử dụng tác phẩm bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền. Sử dụng trái phép có thể bao gồm phát trực tuyến các tác phẩm bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền, sử dụng các tác phẩm bản quyền trong các sản phẩm thương mại hoặc sử dụng các tác phẩm bản quyền cho mục đích thương mại.
Ngoài ra, còn có một số loại vi phạm bản quyền cụ thể hơn, bao gồm:
-
Vi phạm bản quyền phần mềm: Đây là hành vi sao chép, phân phối hoặc sử dụng phần mềm bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
-
Vi phạm bản quyền âm nhạc: Đây là hành vi sao chép, phân phối hoặc sử dụng âm nhạc bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
-
Vi phạm bản quyền phim: Đây là hành vi sao chép, phân phối hoặc sử dụng phim bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
-
Vi phạm bản quyền sách: Đây là hành vi sao chép, phân phối hoặc sử dụng sách bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
Vi phạm bản quyền là một hành vi bất hợp pháp có thể dẫn đến các hình phạt dân sự và hình phạt hình sự. Các hình phạt dân sự có thể bao gồm bồi thường thiệt hại, tiền phạt và lệnh ngừng và gỡ bỏ. Các hình phạt hình sự có thể bao gồm tù giam và phạt tiền.
Để tránh vi phạm bản quyền, bạn nên chỉ sử dụng các tác phẩm bản quyền theo cách được phép bởi luật bản quyền. Nếu bạn không chắc chắn về tính hợp pháp của việc sử dụng một tác phẩm bản quyền, bạn nên liên hệ với chủ sở hữu bản quyền hoặc tư vấn với luật sư.
Các yếu tố cần thiết để chứng minh vi phạm bản quyền?
Để chứng minh vi phạm bản quyền, cần phải thỏa mãn 5 yếu tố sau:
-
Tác phẩm được bảo hộ bản quyền: Đầu tiên, tác phẩm cần phải được bảo hộ bản quyền theo quy định của luật bản quyền. Điều này bao gồm việc tác phẩm phải là một tác phẩm gốc và có đặc điểm sáng tạo.
-
Có bản sao: Yếu tố này đòi hỏi sự tồn tại của bản sao tác phẩm, bất kỳ bản sao nào có thể là bản sao vật lý hoặc bản sao kỹ thuật số của tác phẩm được bảo hộ bản quyền.
-
Bản sao được tạo ra mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền: Chủ sở hữu bản quyền có quyền độc quyền sao chép tác phẩm của họ, và việc tạo ra bản sao phải được thực hiện mà không có sự cho phép từ họ.
-
Bản sao được phân phối hoặc sử dụng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền: Tương tự, chủ sở hữu bản quyền có quyền độc quyền phân phối và sử dụng tác phẩm của họ. Bản sao tác phẩm cũng phải được phân phối hoặc sử dụng mà không có sự cho phép từ chủ sở hữu bản quyền.
-
Có thiệt hại: Vi phạm bản quyền có thể gây ra thiệt hại cho chủ sở hữu bản quyền, chẳng hạn như mất doanh thu hoặc ảnh hưởng đến danh tiếng.
Nếu bạn có thể chứng minh đồng thời tất cả 5 yếu tố trên, thì có thể kết luận rằng đã có vi phạm bản quyền.
Có một số bằng chứng có thể được sử dụng để chứng minh vi phạm bản quyền:
-
So sánh giữa tác phẩm được bảo hộ bản quyền và bản sao bị cáo buộc vi phạm: Sự so sánh này thường được thực hiện bởi các chuyên gia trong lĩnh vực bản quyền.
-
Lời khai của nhân chứng: Nhân chứng có thể cung cấp bằng chứng về việc ai đã tạo ra bản sao bị cáo buộc vi phạm và cách thức bản sao đó được phân phối hoặc sử dụng.
-
Dữ liệu lưu trữ: Dữ liệu lưu trữ có thể được sử dụng để chứng minh việc phân phối hoặc sử dụng bản sao bị cáo buộc vi phạm.
Nếu bạn nghi ngờ rằng một bản sao nào đó vi phạm bản quyền, bạn có thể liên hệ với chủ sở hữu bản quyền hoặc luật sư để được tư vấn.
Cách gửi yêu cầu DMCA?
Để gửi yêu cầu DMCA, bạn cần thực hiện các bước sau:
Chuẩn bị thông báo DMCA: Bạn cần thiết kế một thông báo DMCA chứa các thông tin quan trọng. Thông báo DMCA phải bao gồm các phần sau:
- Tên và địa chỉ của chủ sở hữu bản quyền: Đây là thông tin của người hoặc tổ chức sở hữu tác phẩm bị cáo buộc vi phạm bản quyền.
- Tên và địa chỉ của người nhận thông báo DMCA: Người nhận thông báo DMCA là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung.
- Thông tin chi tiết về tác phẩm được bảo hộ bản quyền: Gồm tên tác phẩm, tác giả, ngày đăng ký bản quyền và bất kỳ thông tin nào có thể giúp xác định tác phẩm.
- Thông tin chi tiết về bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền: Bao gồm địa chỉ URL của bản sao bị cáo buộc vi phạm hoặc thông tin khác giúp xác định bản sao.
- Tuyên bố của chủ sở hữu bản quyền rằng họ tin rằng bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền là vi phạm quyền của họ.
Mẫu thông báo DMCA có thể có sẵn trên trang web của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ.
Gửi thông báo DMCA: Sau khi bạn đã chuẩn bị thông báo DMCA, bạn cần gửi nó đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung. Bạn có thể gửi thông báo DMCA bằng thư hoặc email.
Theo dõi phản hồi của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung: Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung sẽ xem xét thông báo DMCA của bạn và thực hiện một loạt các bước, bao gồm việc gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền. Nhà cung cấp dịch vụ cũng sẽ thông báo cho người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền về thông báo DMCA.
Phản hồi từ người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền: Người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền có quyền gửi phản hồi về thông báo DMCA. Phản hồi này cần bao gồm các thông tin sau:
- Tên và địa chỉ của người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền.
- Tuyên bố của người đăng tải rằng họ tin rằng họ có quyền hợp pháp để sử dụng tác phẩm.
- Bất kỳ bằng chứng nào hỗ trợ tuyên bố của người đăng tải.
Nếu người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng họ có quyền hợp pháp để sử dụng tác phẩm, thì nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung có thể khôi phục quyền truy cập vào bản sao.
Quy trình xử lý yêu cầu DMCA?
Quy trình xử lý yêu cầu DMCA tuân theo Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ Kỹ thuật số (DMCA) của Hoa Kỳ. Quy trình này nhằm đảm bảo bảo vệ quyền của chủ sở hữu bản quyền và đồng thời bảo vệ người dùng hợp pháp khỏi bị trừng phạt vì vi phạm bản quyền do hành vi của người khác.
Quy trình xử lý yêu cầu DMCA gồm các bước cụ thể như sau:
-
Gửi thông báo DMCA: Chủ sở hữu bản quyền hoặc đại diện được ủy quyền của họ gửi một thông báo DMCA tới nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung. Thông báo DMCA phải chứa đầy đủ thông tin, như đã mô tả ở trên.
-
Gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập: Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung phải ngay lập tức gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền. Đồng thời, họ cũng cần thông báo cho người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền về thông báo DMCA.
-
Phản hồi từ người đăng tải: Người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền có quyền gửi phản hồi về thông báo DMCA. Phản hồi này phải chứa đầy đủ thông tin, như đã mô tả ở trên.
-
Khôi phục quyền truy cập: Nếu người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng họ có quyền hợp pháp để sử dụng tác phẩm, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung có thể khôi phục quyền truy cập vào bản sao.
Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý về quy trình xử lý yêu cầu DMCA:
-
Người gửi thông báo DMCA: Thông báo DMCA phải được gửi bởi chủ sở hữu bản quyền hoặc đại diện được ủy quyền của họ.
-
Đầy đủ thông tin: Thông báo DMCA phải chứa đầy đủ thông tin cần thiết để xác định tác phẩm và bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền.
-
Xử lý nhanh chóng: Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung phải xử lý thông báo DMCA nhanh chóng và thực hiện việc gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập một cách hiệu quả.
Nếu bạn nhận được thông báo DMCA, bạn có thể thực hiện các bước sau:
-
Kiểm tra thông báo DMCA: Đảm bảo rằng thông báo DMCA chứa đầy đủ thông tin cần thiết.
-
Gửi phản hồi nếu bạn có quyền: Nếu bạn tin rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng tác phẩm, bạn có thể gửi phản hồi cho thông báo DMCA.
-
Nếu cần, tư vấn với luật sư: Nếu bạn không chắc chắn về quyền của mình, bạn có thể liên hệ với một luật sư để được tư vấn thêm.
Thời hạn xử lý yêu cầu DMCA?
Theo quy định của Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ Kỹ thuật số (DMCA) của Hoa Kỳ, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung phải gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền trong vòng 10-14 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo DMCA.
Trong trường hợp nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung không thực hiện việc gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền trong khoảng thời gian quy định, họ có thể bị coi là chịu trách nhiệm về vi phạm bản quyền.
Người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền có thời hạn 10-14 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo DMCA để gửi phản hồi.
Nếu người đăng tải bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng họ có quyền hợp pháp để sử dụng tác phẩm, thì nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung có thể khôi phục quyền truy cập vào bản sao.
Do đó, thời hạn xử lý yêu cầu DMCA bao gồm thời gian để thực hiện việc gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền và thời gian để gửi phản hồi cho thông báo DMCA.
Tại Việt Nam, thời hạn xử lý yêu cầu DMCA được quy định tương tự như tại Hoa Kỳ. Theo Nghị định 100/2021/NĐ-CP của Chính phủ, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung cũng phải thực hiện việc gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền trong vòng 10-14 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo DMCA.
Cách đăng ký DMCA cho website ở Việt Nam?
Để đăng ký DMCA cho website tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tạo tài khoản DMCA
-
Truy cập trang web của DMCA và nhấp vào nút “Create Account.”
-
Tại trang tạo tài khoản, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Tên đầy đủ.
- Địa chỉ email.
- Mật khẩu.
- Số điện thoại.
Sau khi cung cấp đầy đủ thông tin, bạn nhấp vào nút “Create Account” để tạo tài khoản.
Bước 2: Xác thực quyền sở hữu website
Sau khi tạo tài khoản, bạn cần xác thực quyền sở hữu website của mình. Để làm điều này, bạn cần cung cấp cho DMCA thông tin xác minh, chẳng hạn như:
- Tên miền của website.
- Địa chỉ IP của website.
- Mã xác minh.
Bạn có thể lấy mã xác minh bằng cách nhấp vào nút “Get Verification Code” trên trang web của DMCA.
Sau khi cung cấp thông tin xác minh, bạn nhấp vào nút “Verify” để xác thực quyền sở hữu website.
Bước 3: Thêm nội dung được bảo hộ bản quyền
Sau khi xác thực quyền sở hữu website, bạn cần thêm nội dung được bảo hộ bản quyền của mình vào tài khoản DMCA. Để làm điều này, bạn nhấp vào nút “Add Content” trên trang web của DMCA.
Tại trang thêm nội dung, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Tên tác phẩm.
- Tác giả.
- Ngày đăng ký bản quyền.
- Loại tác phẩm.
- Mô tả tác phẩm.
Sau khi cung cấp đầy đủ thông tin, bạn nhấp vào nút “Add Content” để thêm nội dung được bảo hộ bản quyền.
Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn đã đăng ký thành công DMCA cho website của mình. Bạn có thể gửi yêu cầu DMCA nếu phát hiện vi phạm bản quyền trên website của mình.
Một số lưu ý khi đăng ký DMCA cho website ở Việt Nam
- Đảm bảo rằng nội dung mà bạn muốn bảo vệ bằng DMCA là nội dung được bảo hộ bản quyền.
- Cung cấp thông tin xác minh chính xác để DMCA có thể xác minh quyền sở hữu website của bạn.
- Thêm thông tin đầy đủ về tác phẩm được bảo hộ bản quyền để DMCA có thể xử lý yêu cầu DMCA của bạn một cách chính xác.
Cách báo cáo website vi phạm bản quyền?
Để báo cáo một trang web vi phạm bản quyền, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Bước 1: Xác định trang web vi phạm bản quyền Trước hết, hãy xác định trang web mà bạn nghi ngờ vi phạm bản quyền. Bạn có thể tìm kiếm trang web này trên internet hoặc sử dụng các công cụ tìm kiếm nội dung vi phạm bản quyền.
Bước 2: Thu thập bằng chứng vi phạm bản quyền Hãy thu thập bằng chứng để chứng minh rằng trang web đó vi phạm bản quyền. Bằng chứng này có thể bao gồm:
- Liên kết đến trang web vi phạm bản quyền.
- Ảnh chụp màn hình của trang web vi phạm bản quyền.
- Video ghi lại hành vi vi phạm bản quyền.
Bước 3: Gửi báo cáo vi phạm bản quyền
3.1. Gửi báo cáo vi phạm bản quyền đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung của trang web:
- Tìm hiểu thông tin liên hệ của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung của trang web. Thông tin này thường có trên trang web của họ hoặc có thể tìm kiếm trên internet.
- Gửi báo cáo vi phạm bản quyền đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung. Báo cáo này cần bao gồm các thông tin sau:
- Tên và địa chỉ của bạn.
- Tên và địa chỉ của chủ sở hữu bản quyền.
- Tên tác phẩm bị vi phạm bản quyền.
- Liên kết đến trang web vi phạm bản quyền.
- Bằng chứng vi phạm bản quyền.
3.2. Gửi báo cáo vi phạm bản quyền đến cơ quan chức năng có thẩm quyền:
- Tìm hiểu thông tin liên hệ của cơ quan chức năng có thẩm quyền, thường có trên trang web của cơ quan đó hoặc có thể tìm kiếm trên internet.
- Gửi báo cáo vi phạm bản quyền đến cơ quan chức năng có thẩm quyền. Báo cáo này cần bao gồm các thông tin sau:
- Tên và địa chỉ của bạn.
- Tên và địa chỉ của chủ sở hữu bản quyền.
- Tên tác phẩm bị vi phạm bản quyền.
- Liên kết đến trang web vi phạm bản quyền.
- Bằng chứng vi phạm bản quyền.
Một số lưu ý khi báo cáo vi phạm bản quyền:
- Đảm bảo rằng tác phẩm mà bạn cho rằng đang bị vi phạm bản quyền là tác phẩm được bảo hộ bản quyền.
- Cung cấp bằng chứng vi phạm bản quyền chính xác và đầy đủ.
- Gửi báo cáo vi phạm bản quyền một cách kịp thời để các bên liên quan có thể xem xét và xử lý.
Sự khác biệt giữa DMCA và đăng ký bản quyền tác phẩm sáng tạo?
DMCA và việc đăng ký bản quyền cho tác phẩm sáng tạo là hai khái niệm riêng biệt nhưng có mối quan hệ mật thiết với nhau.
DMCA (Digital Millennium Copyright Act) là một đạo luật của Hoa Kỳ ban hành vào năm 1998, quy định về nhiều vấn đề liên quan đến bản quyền trong môi trường kỹ thuật số, bao gồm thủ tục báo cáo và xử lý vi phạm bản quyền.
Việc đăng ký bản quyền cho tác phẩm sáng tạo là quy trình đăng ký quyền tác giả của tác phẩm tại cơ quan có thẩm quyền. Thủ tục này giúp xác định chính xác quyền sở hữu bản quyền của tác phẩm và cung cấp cho chủ sở hữu bản quyền các quyền và lợi ích được quy định theo luật.
Sự khác biệt giữa DMCA và việc đăng ký bản quyền cho tác phẩm sáng tạo:
-
Mục đích: DMCA nhằm bảo vệ quyền của chủ sở hữu bản quyền trong môi trường kỹ thuật số, trong khi việc đăng ký bản quyền nhằm bảo vệ quyền theo luật định.
-
Thủ tục: DMCA yêu cầu gửi thông báo vi phạm bản quyền đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung, trong khi việc đăng ký bản quyền tác phẩm sáng tạo đòi hỏi nộp đơn đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền.
-
Kết quả: Khi DMCA được thực hiện, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc truyền phát nội dung có thể gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào bản sao bị cáo buộc vi phạm bản quyền. Ngược lại, việc đăng ký bản quyền cho tác phẩm sáng tạo dẫn đến việc cấp giấy chứng nhận đăng ký bản quyền cho chủ sở hữu.
Sự tương đồng giữa DMCA và việc đăng ký bản quyền cho tác phẩm sáng tạo:
-
Cả hai cùng nhằm mục đích bảo vệ quyền của chủ sở hữu bản quyền.
-
Cả hai liên quan đến việc bảo vệ tác phẩm sáng tạo.
-
Cả hai có thể được sử dụng để chống lại vi phạm bản quyền.
Tóm lại, DMCA và việc đăng ký bản quyền cho tác phẩm sáng tạo là hai công cụ khác nhau, mỗi công cụ đều có mục tiêu và thủ tục riêng, nhưng cùng hướng đến mục đích chung là bảo vệ quyền của chủ sở hữu bản quyền tác phẩm sáng tạo.