Báo giá thép thanh vằn Miền Nam P18, P20 năm 2022. Có mặt trên thị trường lâu năm, sản phẩm này đã và đang nhận được nhiều phản ứng tích cực của khách hàng.
Chúng được áp dụng công nghệ tân tiến, dây chuyền sản xuất nhập khẩu nước ngoài nên sản phẩm ra đời có độ bền lớn, chống gỉ sét, dùng được cho những khu vực khắc nghiệt.
Nhà phân phối Kho thép Miền Nam hoạt động dịch vụ hằng ngày, cung cấp & vận chuyển các đơn hàng sắt thép xây dựng đến với mọi công trình
Báo giá thép các loại
Báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Các thông tin liên quan tới báo giá xây dựng
Những lợi ích thiết thực mà khách hàng nhận được
- Báo giá được cung cấp nhanh, nhân viên tư vấn nhiệt tình – giải đáp tất cả những thắc mắc lớn nhỏ
- Công ty Kho thép Miền Nam là đại lý chính thức của nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Nên giá cả được chúng tôi cung cấp là mức giá tốt nhất tại thời điểm này
- Sắt thép trong kho chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh được nhà máy thép cung cấp
- Giao hàng miễn phí, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình bởi các thiết bị chuyên dụng
- Mở rộng chính sách đổi hàng/ trả hàng tại website: khothepmiennam.vn
Cách thức thực hiện mua VLXD tại công ty Kho thép Miền Nam
- B1 : Qua điện thoại hoặc email, Kho thép Miền Nam sẽ báo giá dựa vào khối lượng sản phẩm mà quý khách mong muốn
- B2 : Qúy vị cung cấp đầy đủ cho nhân viên các thông tin cơ bản như: tên, địa chỉ,…
- B3 : Bên bán – bên mua sẽ cùng bàn bạc kĩ hơn về : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian vận chuyển. Cách thức nhận & giao hàng, thanh toán ra sao. Sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Công ty tiến hành vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ
- B5: Khách hàng nhận hàng, kiểm kê & thanh toán đầy đủ cho chúng tôi
Những ứng dụng chính của thép thanh vằn Miền Nam P18, P20 là gì?
– Sản phẩm phù hợp với nhiều địa hình xây dựng: nông thôn, ven biển, ngập mặn, khu vực nhiễm mặn,.. bởi vì chúng được bao bọc bởi lớp kẽm bên ngoài. Chống lại nhiều tác động lớn nhỏ từ môi trường
– Các công trình sử dụng thép thanh vằn Miền Nam P18, P20 thường bỏ ra chi phí bão trì rất thấp. Bởi chúng có độ bền cao, điều này giúp công trình nâng cao tuổi thọ một cách hiệu quả
Thông số kỹ thuật
Thép thanh vằn miền Nam | Thông số |
Kích cỡ (đường kính) | 18mm, 20mm |
Tiêu chuẩn | JIS (Nhật Bản), ASTM ( Hoa Kỳ), BS (Anh), TCVN (Việt Nam),… |
Mác Thép | CB 240 T, CB 300 T,….. |
Bề mặt | Có dập nổi hình logo của nhà sản xuất |
Trọng lượng cuộn | 1000kg – 2100kg |
Kho thép Miền Nam chuyên cấp phối thép thanh vằn Miền Nam P18, P20 giá rẻ, hàng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
– Tất cả mọi công trình lớn nhỏ, xa – gần trên địa bàn Miền Nam điều được chúng tôi mở rộng quy mô giao hàng. Có sự liên kết trực tiếp đến nhà máy sắt thép lớn, nên chất lượng luôn phải đúng với cam kết. Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam
– Công ty hằng ngày luôn điều chỉnh giá bán thép Miền Nam tốt nhất thị trường
– Các thắc mắc của quý khách sẽ được giải đáp kịp thời. Xin gọi trực tiếp đến số: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Công Ty Kho thép Miền Nam
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN
Hashtag:
#thepPomina
#thepVietNhat
#thepMiennam
#thepHoaPhat
#thepcuonxaydung
#thepxaydung
#thepthanhvan
#baogiathepcuon
#banggiathepcay
#giathepcuon
#bangbaogiathepcuon
#bangbaogiathepmiennam
#bangbaogiathephoaphat
#bangbaogiatheppomina
#bangbaogiathepvietnhat
#bangbaogiathepvietmy
#bangbaogiathepcuonmiennam
#bangbaogiathepcuonvietnhat
#bangbaogiathepcuonpomina
#bangbaogiathepcuonhoaphat
#bangbaogiathepcuonxaydung