Báo giá thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) chuẩn tại Tôn thép Sáng Chinh, quý khách có yêu cầu hay những thắc mắc gì về báo giá, xin gọi về hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937. Mặt hàng kinh doanh thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) được thị trường tiêu thụ rất lớn
Trong xây dựng, vai trò của thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) như thế nào?
Những công trình kiến trúc xây dựng hiện nay ta thấy, từ đơn giản đến độc đáo phức tạp điều áp dụng thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) là chính. Nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí thông qua việc gia công thép theo tiêu chuẩn xây dựng
Tôn thép Sáng Chinh phân phối các loại mác thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng chính hãng.
Chúng tôi luôn bảo quản tốt sản phẩm trong kho. Khâu sản xuất hiện đại nên thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) sở hữu độ bền cao, chống lại sự gỉ sét tốt, không cong vênh, chịu tải lớn và tuổi thọ kéo dài. Hiện tại, chúng có sức ảnh hưởng trên thị trường là rất lớn
Báo giá thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) chuẩn tại Tôn thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na), quý khách hàng sẽ tính toán dễ dàng ngân sách mua thép.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H | ||||
Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây |
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco) | 12m | 206.4 | 20,300 | 4,189,920 |
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco) | 12m | 285.6 | 20,300 | 5,797,680 |
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco) | 12m | 378.0 | 20,300 | 7,673,400 |
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) | 12m | 367.2 | 20,300 | 7,454,160 |
Thép H200x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 598.8 | 20,300 | 12,155,640 |
Thép H244x175x7x11x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,300 | 8,940,120 |
Thép H250x250x9x14x12m( Posco) | 12m | 868.8 | 20,300 | 17,636,640 |
Thép H294x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 681.6 | 20,300 | 13,836,480 |
Thép H300x300x10x15x12m( Posco) | 12m | 1,128.0 | 20,300 | 22,898,400 |
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) | 12m | 1,644.0 | 20,300 | 33,373,200 |
Thép H390x300x10x16x12m posco | 12m | 792.0 | 20,300 | 16,077,600 |
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) | 12m | 2,064.0 | 20,300 | 41,899,200 |
Thép H500x200x10x16x12m posco | 12m | 1,075.2 | 20,300 | 21,826,560 |
Thép H450x200x9x14x12m posco | 12m | 912.0 | 20,300 | 18,513,600 |
Thép H600x200x11x17x12m posco | 12m | 1,272.0 | 20,300 | 25,821,600 |
Thép H446x199x9x14x12m posco | 12m | 794.4 | 20,300 | 16,126,320 |
Thép H496x199x8x12x12m posco | 12m | 954.0 | 20,300 | 19,366,200 |
Thép H588x300x12x20x12m posco | 12m | 1,812.0 | 20,300 | 36,783,600 |
Thép H700x300x13x24x12m posco | 12m | 2,220.0 | 20,300 | 45,066,000 |
Đặc điểm của thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) mà bạn nên biết?
Thép chữ H350x350x12x19x12m ( Chi na) có đặc điểm là 2 chiều dài bằng nhau, chiều rộng 2 cánh tương đương. Áp dụng thi công giúp đảm bảo tính cân bằng cho hạng mục xây dựng
Độ bền của thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) được nhiều chuyên gia trong ngành đánh giá rất cao, chịu được lực mạnh khi bị tác động từ bên ngoài vào. Ứng dụng thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) này trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, kĩ thuật cơ khí, …
Với mỗi loại thép hình H350x350x12x19x12m ( Chi na) sẽ có đặc tính, cũng như trọng lượng & sản xuất theo tiêu chuẩn khác nhau:
+ Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Tôn thép Sáng Chinh hỗ trợ cho khách hàng những gì?
- Quý khách hàng tại khu vực Phía Nam sẽ được báo giá vật liệu chính xác thông qua khối lượng đặt hàng sau 24h.
- Niết yết giá bán chính xác theo nhà sản xuất
- Thép xây dựng sẽ được vận chuyển đến công trình trong thời gian ngắn: Xe tải nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe tải lớn tới công trình lớn. Đảm bảo xe đổ hàng an toàn tới chân công trình.
- Chính sách đổi trả hàng nếu phát hiện sai kích thước: tonthepsangchinh.vn